1 Riel = 6.13 Việt Nam Đồng
Chuyển đổi Riel thành Việt Nam Đồng với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Việt Nam Đồng xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Riel là 6.13 Việt Nam Đồng. Riel tăng so với Việt Nam Đồng kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Riel hiện bằng 6.13 Việt Nam Đồng. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Việt Nam ĐồngMột năm trước, Riel có thể được mua cho 5.93 Việt Nam Đồng. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 5.69 Việt Nam Đồng. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 5.93 0 Việt Nam Đồng. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Việt Nam Đồng có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 4.24% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Việt Nam Đồng mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Việt Nam Đồng trong một năm là 3.47%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Việt Nam Đồng
Nếu bạn có 10 Riel, thì trong Việt Nam chúng có thể được bán cho 61.33 Việt Nam Đồng. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 153.32 Việt Nam Đồng. Hôm nay, 50 Riel có thể được đổi thành 306.64 Việt Nam Đồng. Bạn có thể trao đổi 100 Riel cho 613.28 Việt Nam Đồng . Hôm nay, 250 Riel có thể được đổi thành 1 533.21 Việt Nam Đồng. Bạn có thể bán 500 Riel cho 3 066.41 Việt Nam Đồng .
|
Riel Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
29 Tháng Ba 2024, 1 Riel = 5.9551 Việt Nam Đồng. 28 Tháng Ba 2024, 1 Riel = 5.917882 Việt Nam Đồng. 27 Tháng Ba 2024, 1 Riel chi phí 5.931168 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Riel tối đa cho Việt Nam Đồng tiếng Ukraina trong là trên 29.03.2024. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Việt Nam Đồng tiếng Ukraina trong là trên 25.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |