Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 10:27

Đổi Riel Đến Yên Nhật

Riel Đến Yên Nhật chuyển đổi. Riel giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Riel = 3.81 Yên Nhật

Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Riel sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riel thành Yên Nhật. 1 Riel hiện bằng 0.038106 Yên Nhật. 1 Riel đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Riel có giá hôm nay 0.038106 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 0.036627 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.036411 Yên Nhật. Một năm trước, Riel có thể được bán cho 0.032473 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.11% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. 17.35% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Yên Nhật

Riel (KHR) Đến Yên Nhật (JPY)
100 Riel 3.81 Yên Nhật
500 Riel 19.05 Yên Nhật
1 000 Riel 38.11 Yên Nhật
2 500 Riel 95.26 Yên Nhật
5 000 Riel 190.53 Yên Nhật
10 000 Riel 381.06 Yên Nhật
25 000 Riel 952.65 Yên Nhật
50 000 Riel 1 905.29 Yên Nhật

Bạn có thể mua 10 Riel cho 0.38 Yên Nhật . Bạn có thể trao đổi 0.95 Yên Nhật lấy 25 Riel . Hôm nay, 50 Riel có thể được mua cho 1.91 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Riel mang lại cho 3.81 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Riel mang lại cho 9.53 Yên Nhật. Hôm nay 500 KHR = 19.05 JPY.

   Riel Đến Yên Nhật Tỷ giá

Riel Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 0.038018 -0.000178 ↓
22.04.2024 0.038196 -4.5 * 10-5
21.04.2024 0.038241 0.000341 ↑
20.04.2024 0.0379 -6.71 * 10-5
19.04.2024 0.037967 -0.000299 ↓

Riel đến Yên Nhật trên 23 Tháng tư 2024 - 0.038018 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.038196 Yên Nhật. Riel thành Yên Nhật trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.038241 Yên Nhật. Tỷ giá Riel tối đa cho Yên Nhật trong tháng trước là trên 21.04.2024. Tỷ lệ KHR / JPY tối thiểu trong là trên 20.04.2024.

   Riel Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.