Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 16/04/2024 03:10

Đổi Rufiyaa Đến Euro

Rufiyaa Đến Euro chuyển đổi. Rufiyaa giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Rufiyaa = 6.10 Euro

Thông tin về việc chuyển đổi Rufiyaa thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rufiyaa là 0.060989 Euro. Rufiyaa tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 0.060989 Euro.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Euro

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.060019 Euro. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.059387 Euro. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 0.054099 Euro. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rufiyaa thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.62%. 2.7% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Euro

Rufiyaa (MVR) Đến Euro (EUR)
100 Rufiyaa 6.10 Euro
500 Rufiyaa 30.49 Euro
1 000 Rufiyaa 60.99 Euro
2 500 Rufiyaa 152.47 Euro
5 000 Rufiyaa 304.95 Euro
10 000 Rufiyaa 609.89 Euro
25 000 Rufiyaa 1 524.73 Euro
50 000 Rufiyaa 3 049.46 Euro

Bạn có thể bán 0.61 Euro cho 10 Rufiyaa . Nếu bạn có 1.52 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Rufiyaa. Hôm nay, 50 Rufiyaa có thể được mua cho 3.05 Euro. Chuyển đổi 100 Rufiyaa chi phí 6.10 Euro. Bạn có thể bán 250 Rufiyaa cho 15.25 Euro . Hôm nay 30.49 EUR = 500 MVR.

   Rufiyaa Đến Euro Tỷ giá

Rufiyaa Đến Euro hôm nay tại 16 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
16.04.2024 0.060664 7.93 * 10-5
15.04.2024 0.060584 -5.38 * 10-6
14.04.2024 0.06059 -
13.04.2024 0.06059 0.000564 ↑
12.04.2024 0.060026 0.000244 ↑

1 Rufiyaa thành Euro hiện có trên 16 Tháng tư 2024 - 0.060664 Euro. Rufiyaa đến Euro trên 15 Tháng tư 2024 - 0.060584 Euro. Rufiyaa đến Euro trên 14 Tháng tư 2024 - 0.06059 Euro. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 16.04.2024. Rufiyaa đến Euro trên 12 Tháng tư 2024 - 0.060026 Euro.

   Rufiyaa Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.