10 Rufiyaa = 4.67 Nhân dân tệ
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Nhân dân tệ. 1 Rufiyaa là 0.47 Nhân dân tệ. Chi phí của 1 Rufiyaa hiện bằng 0.47 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Nhân dân tệMột tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.47 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.45 Nhân dân tệ. Một năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.45 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.29% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Nhân dân tệ trong một năm là 3.41%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Nhân dân tệ
Để chuyển đổi 10 Rufiyaa, 4.67 Nhân dân tệ là cần thiết. Bạn có thể bán 25 Rufiyaa cho 11.69 Nhân dân tệ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 23.37 Nhân dân tệ. Hôm nay, 100 Rufiyaa có thể được mua cho 46.74 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 116.86 Nhân dân tệ lấy 250 Rufiyaa . Hôm nay, 500 Rufiyaa có thể được bán cho 233.72 Nhân dân tệ.
|
Rufiyaa Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
Hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa = 0.468955 Nhân dân tệ. 27 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.469648 Nhân dân tệ. Rufiyaa thành Nhân dân tệ trên 26 Tháng Ba 2024 bằng với 0.47095 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 26.03.2024. 24 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa = 0.467922 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |