Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/03/2024 10:20

Đổi Rufiyaa Đến Nhân dân tệ

Rufiyaa Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Rufiyaa giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rufiyaa = 4.67 Nhân dân tệ

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Nhân dân tệ. 1 Rufiyaa là 0.47 Nhân dân tệ. Chi phí của 1 Rufiyaa hiện bằng 0.47 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Nhân dân tệ

Một tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.47 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 0.45 Nhân dân tệ. Một năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 0.45 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.29% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Nhân dân tệ trong một năm là 3.41%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Nhân dân tệ

Rufiyaa (MVR) Đến Nhân dân tệ (CNY)
10 Rufiyaa 4.67 Nhân dân tệ
50 Rufiyaa 23.37 Nhân dân tệ
100 Rufiyaa 46.74 Nhân dân tệ
250 Rufiyaa 116.86 Nhân dân tệ
500 Rufiyaa 233.72 Nhân dân tệ
1 000 Rufiyaa 467.44 Nhân dân tệ
2 500 Rufiyaa 1 168.60 Nhân dân tệ
5 000 Rufiyaa 2 337.19 Nhân dân tệ

Để chuyển đổi 10 Rufiyaa, 4.67 Nhân dân tệ là cần thiết. Bạn có thể bán 25 Rufiyaa cho 11.69 Nhân dân tệ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 23.37 Nhân dân tệ. Hôm nay, 100 Rufiyaa có thể được mua cho 46.74 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 116.86 Nhân dân tệ lấy 250 Rufiyaa . Hôm nay, 500 Rufiyaa có thể được bán cho 233.72 Nhân dân tệ.

   Rufiyaa Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Rufiyaa Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.03.2024 0.468955 -0.000693 ↓
27.03.2024 0.469648 -0.001302 ↓
26.03.2024 0.47095 0.00304 ↑
25.03.2024 0.46791 -1.17 * 10-5
24.03.2024 0.467922 -

Hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa = 0.468955 Nhân dân tệ. 27 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa chi phí 0.469648 Nhân dân tệ. Rufiyaa thành Nhân dân tệ trên 26 Tháng Ba 2024 bằng với 0.47095 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 26.03.2024. 24 Tháng Ba 2024, 1 Rufiyaa = 0.467922 Nhân dân tệ.

   Rufiyaa Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.