Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 11:46

Đổi Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng

Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng chuyển đổi. Rufiyaa giá Việt Nam Đồng ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 1 645.27 Việt Nam Đồng

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Việt Nam Đồng xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rufiyaa hiện bằng 1 645.27 Việt Nam Đồng. Hôm nay Rufiyaa đang tăng lên Việt Nam Đồng tiếng Ukraina. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần cung cấp 1 645.27 Việt Nam Đồng.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 1 564.08 Việt Nam Đồng. Một tháng trước, Rufiyaa có thể được bán cho 1 559.08 Việt Nam Đồng. Ba năm trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 1 486.70 Việt Nam Đồng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Việt Nam Đồng trong tuần là 5.19%. 5.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Việt Nam Đồng mỗi tháng. 6.98% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Việt Nam Đồng (VND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Việt Nam Đồng

Rufiyaa (MVR) Đến Việt Nam Đồng (VND)
1 Rufiyaa 1 645.27 Việt Nam Đồng
5 Rufiyaa 8 226.35 Việt Nam Đồng
10 Rufiyaa 16 452.70 Việt Nam Đồng
25 Rufiyaa 41 131.76 Việt Nam Đồng
50 Rufiyaa 82 263.52 Việt Nam Đồng
100 Rufiyaa 164 527.04 Việt Nam Đồng
250 Rufiyaa 411 317.59 Việt Nam Đồng
500 Rufiyaa 822 635.18 Việt Nam Đồng

Hôm nay, 10 Rufiyaa có thể được bán cho 16 452.70 Việt Nam Đồng. Bạn có thể trao đổi 41 131.76 Việt Nam Đồng lấy 25 Rufiyaa . Hôm nay, có thể mua 82 263.52 Việt Nam Đồng cho 50 Rufiyaa. Hôm nay, có thể mua 164 527.04 Việt Nam Đồng cho 100 Rufiyaa. Bạn có thể trao đổi 411 317.59 Việt Nam Đồng lấy 250 Rufiyaa . Hôm nay, 822 635.18 Việt Nam Đồng có thể được trao đổi cho 500 Rufiyaa.

   Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 1 555.103 -13.477783 ↓
24.04.2024 1 568.581 2.328253 ↑
23.04.2024 1 566.252 -8.744633 ↓
22.04.2024 1 574.997 -2.946704 ↓
21.04.2024 1 577.944 12.796236 ↑

Rufiyaa thành Việt Nam Đồng hiện bằng với 1 555.103 Việt Nam Đồng trên 25 Tháng tư 2024. 24 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 1 568.581 Việt Nam Đồng. Rufiyaa đến Việt Nam Đồng trên 23 Tháng tư 2024 - 1 566.252 Việt Nam Đồng. Rufiyaa thành Việt Nam Đồng trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 1 574.997 Việt Nam Đồng. 21 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa = 1 577.944 Việt Nam Đồng.

   Rufiyaa Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao.