Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 06:47

Đổi Rufiyaa Đến Yên Nhật

Rufiyaa Đến Yên Nhật chuyển đổi. Rufiyaa giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 10.01 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Yên Nhật. Hôm nay Rufiyaa đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Rufiyaa có giá hôm nay 10.01 Yên Nhật. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Yên Nhật

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 9.99 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 9.71 Yên Nhật. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 8.72 Yên Nhật. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.19% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. 2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Yên Nhật mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Yên Nhật

Rufiyaa (MVR) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Rufiyaa 10.01 Yên Nhật
5 Rufiyaa 50.04 Yên Nhật
10 Rufiyaa 100.08 Yên Nhật
25 Rufiyaa 250.21 Yên Nhật
50 Rufiyaa 500.42 Yên Nhật
100 Rufiyaa 1 000.83 Yên Nhật
250 Rufiyaa 2 502.09 Yên Nhật
500 Rufiyaa 5 004.17 Yên Nhật

Bạn có thể mua 100.08 Yên Nhật cho 10 Rufiyaa . Bạn có thể mua 25 Rufiyaa cho 250.21 Yên Nhật . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 500.42 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 1 000.83 Yên Nhật lấy 100 Rufiyaa . Hôm nay 250 MVR = 2 502.09 JPY. Hôm nay, 500 Rufiyaa có thể được bán cho 5 004.17 Yên Nhật.

   Rufiyaa Đến Yên Nhật Tỷ giá

Rufiyaa Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 9.985237 -0.055516 ↓
22.04.2024 10.040752 -0.018786 ↓
21.04.2024 10.059538 0.089654 ↑
20.04.2024 9.969884 0.006799 ↑
19.04.2024 9.963084 -0.025173 ↓

Hôm nay 500 MVR = 9.985237 JPY. Rufiyaa thành Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 10.040752 Yên Nhật. 21 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 10.059538 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái MVR / JPY cho tháng trước là trên 21.04.2024. Tỷ lệ MVR / JPY tối thiểu trong là trên 19.04.2024.

   Rufiyaa Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.