1 Rufiyaa = 10.01 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rufiyaa thành Yên Nhật. Hôm nay Rufiyaa đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Rufiyaa có giá hôm nay 10.01 Yên Nhật. Tỷ lệ Rufiyaa tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rufiyaa Đến Yên NhậtMột tuần trước, Rufiyaa có thể được bán cho 9.99 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được đổi thành 9.71 Yên Nhật. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 8.72 Yên Nhật. Rufiyaa tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.19% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa. 2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Yên Nhật mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Yên Nhật
Bạn có thể mua 100.08 Yên Nhật cho 10 Rufiyaa . Bạn có thể mua 25 Rufiyaa cho 250.21 Yên Nhật . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rufiyaa cho 500.42 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 1 000.83 Yên Nhật lấy 100 Rufiyaa . Hôm nay 250 MVR = 2 502.09 JPY. Hôm nay, 500 Rufiyaa có thể được bán cho 5 004.17 Yên Nhật.
|
Rufiyaa Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 MVR = 9.985237 JPY. Rufiyaa thành Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 10.040752 Yên Nhật. 21 Tháng tư 2024, 1 Rufiyaa chi phí 10.059538 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái MVR / JPY cho tháng trước là trên 21.04.2024. Tỷ lệ MVR / JPY tối thiểu trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rufiyaa và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |