1 000 Rupee Nepal = 6.93 Euro
Chuyển đổi Rupee Nepal thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Euro. 1 Rupee Nepal là 0.006928 Euro. Rupee Nepal tăng lên. Chi phí của 1 Rupee Nepal hiện bằng 0.006928 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến EuroSáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.007133 Euro. Ba năm trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.007286 Euro. Mười năm trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.007099 0 Euro. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Euro trong một tháng là -0.1%. -2.4% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Euro
Bạn có thể bán 10 Rupee Nepal cho 0.069281 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Rupee Nepal mang lại cho 0.17 Euro. Bạn có thể trao đổi 0.35 Euro lấy 50 Rupee Nepal . Nếu bạn có 100 Rupee Nepal, thì trong Áo bạn có thể mua 0.69 Euro. Hôm nay 250 NPR = 1.73 EUR. Hôm nay, 500 Rupee Nepal có thể được đổi thành 3.46 Euro.
|
Rupee Nepal Đến Euro hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
1 Rupee Nepal thành Euro hiện có trên 28 Tháng Ba 2024 - 0.006911 Euro. 27 Tháng Ba 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.006913 Euro. 26 Tháng Ba 2024, 1 Rupee Nepal = 0.006948 Euro. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 26.03.2024. 24 Tháng Ba 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.006888 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |