Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 19/04/2024 20:20

Đổi Rupiah Đến Yên Nhật

Rupiah Đến Yên Nhật chuyển đổi. Rupiah giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Rupiah = 9.53 Yên Nhật
-4.14 * 10-6 (-0.04%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Thông tin về việc chuyển đổi Rupiah thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupiah hiện là 0.009535 Yên Nhật. 1 Rupiah giảm bởi 4.14 Yên Nhật. Rupiah đi xuống.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupiah Đến Yên Nhật

Một tuần trước, Rupiah có thể được bán cho 0.009619 Yên Nhật. Một tháng trước, Rupiah có thể được đổi thành 0.009496 Yên Nhật. Ba tháng trước, Rupiah có thể được mua cho 0.009474 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.41% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupiah thành Yên Nhật mỗi tháng. Trong năm, Rupiah thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.89%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupiah (IDR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupiah Yên Nhật

Rupiah (IDR) Đến Yên Nhật (JPY)
1 000 Rupiah 9.53 Yên Nhật
5 000 Rupiah 47.67 Yên Nhật
10 000 Rupiah 95.35 Yên Nhật
25 000 Rupiah 238.37 Yên Nhật
50 000 Rupiah 476.74 Yên Nhật
100 000 Rupiah 953.47 Yên Nhật
250 000 Rupiah 2 383.68 Yên Nhật
500 000 Rupiah 4 767.36 Yên Nhật

Hôm nay, 10 Rupiah có thể được bán cho 0.095347 Yên Nhật. Hôm nay, có thể mua 0.24 Yên Nhật cho 25 Rupiah. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rupiah cho 0.48 Yên Nhật. Hôm nay 100 IDR = 0.95 JPY. Nếu bạn có 250 Rupiah, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 2.38 Yên Nhật. Nếu bạn có 4.77 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 500 Rupiah.

   Rupiah Đến Yên Nhật Tỷ giá

Rupiah Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.009504 -6.11 * 10-5
18.04.2024 0.009565 -7.75 * 10-5
17.04.2024 0.009643 -
16.04.2024 0.009643 2.39 * 10-5
15.04.2024 0.009619 -

19 Tháng tư 2024, 1 Rupiah chi phí 0.009504 Yên Nhật. Rupiah đến Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 - 0.009565 Yên Nhật. Rupiah thành Yên Nhật trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.009643 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái IDR / JPY cho tháng trước là trên 17.04.2024. Tỷ lệ Rupiah tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 19.04.2024.

   Rupiah Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.