Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 30/03/2024 02:12

Đổi Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật chuyển đổi. Quyền rút vốn đặc biệt giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Quyền rút vốn đặc biệt = 200.63 Yên Nhật
+0.398939 (+0.2%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Thông tin về việc chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Quyền rút vốn đặc biệt tăng theo 0.398939 Yên Nhật tiếng Ukraina. Hôm nay Quyền rút vốn đặc biệt đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng 200.63 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được đổi thành 190.01 Yên Nhật. Ba năm trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được bán cho 156.64 Yên Nhật. Năm năm trước, Quyền rút vốn đặc biệt có thể được đổi thành 153.79 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt thành Yên Nhật trong một tháng là 0.38%. 12.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt thành Yên Nhật mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt Yên Nhật

Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Quyền rút vốn đặc biệt 200.63 Yên Nhật
5 Quyền rút vốn đặc biệt 1 003.16 Yên Nhật
10 Quyền rút vốn đặc biệt 2 006.32 Yên Nhật
25 Quyền rút vốn đặc biệt 5 015.81 Yên Nhật
50 Quyền rút vốn đặc biệt 10 031.62 Yên Nhật
100 Quyền rút vốn đặc biệt 20 063.23 Yên Nhật
250 Quyền rút vốn đặc biệt 50 158.09 Yên Nhật
500 Quyền rút vốn đặc biệt 100 316.17 Yên Nhật

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Quyền rút vốn đặc biệt mang lại cho 2 006.32 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 5 015.81 Yên Nhật cho 25 Quyền rút vốn đặc biệt. Chuyển đổi 50 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí 10 031.62 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 20 063.23 Yên Nhật cho 100 Quyền rút vốn đặc biệt. Hôm nay 50 158.09 JPY = 250 XDR. Nếu bạn có 500 Quyền rút vốn đặc biệt, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 100 316.17 Yên Nhật.

   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật Tỷ giá

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật hôm nay tại 30 Tháng Ba 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.03.2024 200.168827 -0.440627 ↓
29.03.2024 200.609454 -0.74609 ↓
28.03.2024 201.355544 0.777433 ↑
27.03.2024 200.578111 0.144903 ↑
26.03.2024 200.433208 -1.120859 ↓

Quyền rút vốn đặc biệt đến Yên Nhật trên 30 Tháng Ba 2024 - 200.168827 Yên Nhật. Quyền rút vốn đặc biệt đến Yên Nhật trên 29 Tháng Ba 2024 - 200.609454 Yên Nhật. Quyền rút vốn đặc biệt thành Yên Nhật trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 201.355544 Yên Nhật. Quyền rút vốn đặc biệt thành Yên Nhật trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 200.578111 Yên Nhật. Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt tối thiểu đến Yên Nhật trong tháng trước là trên 30.03.2024.

   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Quyền rút vốn đặc biệt Tiểu bang: IMF. mã tiền tệ XDR.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.