1 000 Shilling Somalia = 1.62 Euro
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Somalia thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Shilling Somalia tăng bởi 0 Euro tiếng Ukraina. Shilling Somalia tăng lên. Chi phí của 1 Shilling Somalia hiện bằng 0.001622 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Somalia Đến EuroMột tuần trước, Shilling Somalia có thể được đổi thành 0.001609 Euro. Một tháng trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.001608 Euro. Sáu tháng trước, Shilling Somalia có thể được bán cho 0.001662 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Euro trong tuần là 0.84%. 0.86% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia. -1.27% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Euro
Hôm nay, 10 Shilling Somalia có thể được đổi thành 0.016221 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.040553 Euro cho 25 Shilling Somalia. Hôm nay, 0.081106 Euro có thể được bán cho 50 Shilling Somalia. Bạn có thể bán 100 Shilling Somalia cho 0.16 Euro . Nếu bạn có 250 Shilling Somalia, thì trong Áo bạn có thể mua 0.41 Euro. Hôm nay, có thể mua 0.81 Euro cho 500 Shilling Somalia.
|
Shilling Somalia Đến Euro hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Shilling Somalia đến Euro trên 29 Tháng Ba 2024 - 0.001624 Euro. 28 Tháng Ba 2024, 1 Shilling Somalia chi phí 0.001612 Euro. 27 Tháng Ba 2024, 1 Shilling Somalia = 0.001612 Euro. Tỷ lệ SOS / EUR cho tháng trước là trên 29.03.2024. 25 Tháng Ba 2024, 1 Shilling Somalia = 0.001609 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Somalia và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |