1 000 Shilling Tanzania = 2.81 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shilling Tanzania hiện là 0.002807 Nhân dân tệ. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã tăng lên Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Tanzania tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệSáu tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.00291 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.00291 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.002945 0 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.2% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania. Trong tháng, Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.08%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Nhân dân tệ
Hôm nay 10 TZS = 0.028074 CNY. Hôm nay, có thể mua 0.070185 Nhân dân tệ cho 25 Shilling Tanzania. Bạn có thể trao đổi 0.14 Nhân dân tệ lấy 50 Shilling Tanzania . Chuyển đổi 100 Shilling Tanzania chi phí 0.28 Nhân dân tệ. Bạn có thể mua 250 Shilling Tanzania cho 0.70 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Shilling Tanzania mang lại cho 1.40 Nhân dân tệ.
|
Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002808 Nhân dân tệ. 17 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002822 Nhân dân tệ. 16 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002813 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Tanzania tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 17.04.2024. Shilling Tanzania đến Nhân dân tệ trên 14 Tháng tư 2024 - 0.002818 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Tanzania và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |