Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 20:58

Đổi Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Shilling Tanzania giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Shilling Tanzania = 2.81 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shilling Tanzania hiện là 0.002807 Nhân dân tệ. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã tăng lên Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Tanzania tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ

Sáu tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.00291 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.00291 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.002945 0 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.2% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania. Trong tháng, Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.08%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Shilling Tanzania (TZS) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Nhân dân tệ

Shilling Tanzania (TZS) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 000 Shilling Tanzania 2.81 Nhân dân tệ
5 000 Shilling Tanzania 14.04 Nhân dân tệ
10 000 Shilling Tanzania 28.07 Nhân dân tệ
25 000 Shilling Tanzania 70.19 Nhân dân tệ
50 000 Shilling Tanzania 140.37 Nhân dân tệ
100 000 Shilling Tanzania 280.74 Nhân dân tệ
250 000 Shilling Tanzania 701.85 Nhân dân tệ
500 000 Shilling Tanzania 1 403.70 Nhân dân tệ

Hôm nay 10 TZS = 0.028074 CNY. Hôm nay, có thể mua 0.070185 Nhân dân tệ cho 25 Shilling Tanzania. Bạn có thể trao đổi 0.14 Nhân dân tệ lấy 50 Shilling Tanzania . Chuyển đổi 100 Shilling Tanzania chi phí 0.28 Nhân dân tệ. Bạn có thể mua 250 Shilling Tanzania cho 0.70 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Shilling Tanzania mang lại cho 1.40 Nhân dân tệ.

   Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
18.04.2024 0.002808 -1.42 * 10-5
17.04.2024 0.002822 8.93 * 10-6
16.04.2024 0.002813 1.26 * 10-6
15.04.2024 0.002812 -6.17 * 10-6
14.04.2024 0.002818 5.27 * 10-6

Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002808 Nhân dân tệ. 17 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002822 Nhân dân tệ. 16 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.002813 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Tanzania tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 17.04.2024. Shilling Tanzania đến Nhân dân tệ trên 14 Tháng tư 2024 - 0.002818 Nhân dân tệ.

   Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.