10 Rupee Sri Lanka = 5.03 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rupee Sri Lanka hiện là 0.50 Yên Nhật. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Sri Lanka bây giờ bạn cần cung cấp 0.50 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Yên NhậtMột tháng trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.48 Yên Nhật. Một năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.41 Yên Nhật. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.55 Yên Nhật. 1.97% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Yên Nhật mỗi tuần. Trong tháng, Rupee Sri Lanka thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.36%. 22.34% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Yên Nhật
Hôm nay, 5.03 Yên Nhật có thể được bán cho 10 Rupee Sri Lanka. Hôm nay, 25 Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 12.58 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 25.15 Yên Nhật cho 50 Rupee Sri Lanka. Nếu bạn có 50.30 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 100 Rupee Sri Lanka. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Rupee Sri Lanka mang lại cho 125.75 Yên Nhật. Nếu bạn có 500 Rupee Sri Lanka, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 251.51 Yên Nhật.
|
Rupee Sri Lanka Đến Yên Nhật hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
28 Tháng Ba 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.503362 Yên Nhật. Rupee Sri Lanka đến Yên Nhật trên 27 Tháng Ba 2024 - 0.500659 Yên Nhật. Rupee Sri Lanka thành Yên Nhật trên 26 Tháng Ba 2024 bằng với 0.50224 Yên Nhật. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tối đa cho Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 28.03.2024. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 25.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |