10 000 Tugrik = 2.71 Euro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Tugrik là 0.000271 Euro. Tỷ lệ Tugrik tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến EuroBa tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.000267 Euro. Ba năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.000291 Euro. Năm năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.000365 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Euro trong một năm là 4.65%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Euro
Nếu bạn có 10 Tugrik, thì trong Áo bạn có thể mua 0.002707 Euro. Hôm nay, 25 Tugrik có thể được mua cho 0.006768 Euro. Nếu bạn có 0.013536 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Tugrik. Nếu bạn có 100 Tugrik, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 0.027072 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.06768 Euro cho 250 Tugrik. Hôm nay, 500 Tugrik có thể được đổi thành 0.14 Euro.
|
Tugrik Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Tugrik thành Euro hiện bằng với 0.000269 Euro trên 25 Tháng tư 2024. Tugrik thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.000271 Euro. Tugrik đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.000271 Euro. Tugrik đến Euro trên 22 Tháng tư 2024 - 0.000273 Euro. Tỷ giá Tugrik tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |