1 000 Tugrik = 2.10 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tugrik thành Nhân dân tệ. 1 Tugrik hiện là 0.0021 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Tugrik tăng từ hôm qua. Tugrik có giá hôm nay 0.0021 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Nhân dân tệBa tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.002102 Nhân dân tệ. Một năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.001977 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.002735 Nhân dân tệ. Tugrik tỷ giá hối đoái với Nhân dân tệ thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.22% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Nhân dân tệ mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Nhân dân tệ trong một năm là 6.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Nhân dân tệ
Hôm nay, có thể mua 0.021001 Nhân dân tệ cho 10 Tugrik. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Tugrik mang lại cho 0.052501 Nhân dân tệ. Hôm nay 0.11 CNY = 50 MNT. Hôm nay 100 MNT = 0.21 CNY. Nếu bạn có 250 Tugrik, thì trong PRC bạn có thể mua 0.53 Nhân dân tệ. Để chuyển đổi 500 Tugrik, 1.05 Nhân dân tệ là cần thiết.
|
Tugrik Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
23 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.002099 Nhân dân tệ. Tugrik đến Nhân dân tệ trên 22 Tháng tư 2024 - 0.002109 Nhân dân tệ. 21 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.002113 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 21.04.2024. 19 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.002097 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |