100 Tugrik = 4.50 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tugrik thành Yên Nhật. 1 Tugrik là 0.045042 Yên Nhật. 1 Tugrik tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Tugrik hiện bằng 0.045042 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Yên NhậtMột tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.044646 Yên Nhật. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.037823 Yên Nhật. Mười năm trước, Tugrik có thể được trao đổi với 0.038065 0 Yên Nhật. 0.89% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. 2.48% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. 18.33% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Yên Nhật
Bạn có thể mua 10 Tugrik cho 0.45 Yên Nhật . Nếu bạn có 25 Tugrik, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 1.13 Yên Nhật. Hôm nay, 50 Tugrik có thể được bán cho 2.25 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 4.50 Yên Nhật cho 100 Tugrik. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 11.26 Yên Nhật cho 250 Tugrik. Bạn có thể mua 500 Tugrik cho 22.52 Yên Nhật .
|
Tugrik Đến Yên Nhật hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
1 Tugrik thành Yên Nhật hiện có trên 25 Tháng tư 2024 - 0.044401 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.044815 Yên Nhật. 23 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.044745 Yên Nhật. Tugrik đến Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 - 0.044965 Yên Nhật. Tỷ lệ Tugrik tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |