1 000 Shilling Uganda = 1.90 Nhân dân tệ
Chuyển đổi Shilling Uganda thành Nhân dân tệ với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Shilling Uganda hiện bằng 0.001903 Nhân dân tệ. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Nhân dân tệSáu tháng trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.001943 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.001807 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Shilling Uganda có thể được trao đổi với 0.001862 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Shilling Uganda thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Nhân dân tệ trong một tháng là 1.9%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Shilling Uganda có thể được mua cho 0.019032 Nhân dân tệ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Shilling Uganda cho 0.047579 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 50 Shilling Uganda, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 0.095159 Nhân dân tệ. Hôm nay, 100 Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.19 Nhân dân tệ. Hôm nay 250 UGX = 0.48 CNY. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Shilling Uganda mang lại cho 0.95 Nhân dân tệ.
|
Shilling Uganda Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 25 Tháng tư 2024, 1 Shilling Uganda = 0.001889 Nhân dân tệ. Shilling Uganda thành Nhân dân tệ trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.001912 Nhân dân tệ. Shilling Uganda thành Nhân dân tệ trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.0019 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Shilling Uganda tối đa cho Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 21.04.2024. Tỷ giá Shilling Uganda tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |