10 Dollar Bahamas = 9.42 Euro
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bahamas thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Bahamas thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Dollar Bahamas là 0.94 Euro. 1 Dollar Bahamas đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Tỷ lệ Dollar Bahamas tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Bahamas Đến EuroMột tháng trước, Dollar Bahamas có thể được mua cho 0.92 Euro. Ba tháng trước, Dollar Bahamas có thể được bán cho 0.91 Euro. Năm năm trước, Dollar Bahamas có thể được đổi thành 0.89 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 1.91% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bahamas. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bahamas thành Euro trong một năm là 3.37%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bahamas Euro
Nếu bạn có 9.42 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 10 Dollar Bahamas. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 23.54 Euro cho 25 Dollar Bahamas. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Dollar Bahamas mang lại cho 47.09 Euro. Nếu bạn có 100 Dollar Bahamas, thì trong Áo họ có thể đổi thành 94.17 Euro. Hôm nay, 235.43 Euro có thể được trao đổi cho 250 Dollar Bahamas. Nếu bạn có 470.86 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 500 Dollar Bahamas.
|
Dollar Bahamas Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 19 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bahamas chi phí 0.934002 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bahamas chi phí 0.938119 Euro. Dollar Bahamas thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.943569 Euro. Dollar Bahamas thành Euro trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 0.936952 Euro. Tỷ lệ Dollar Bahamas tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Bahamas và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Bahamas ký hiệu tiền tệ, Dollar Bahamas ký tiền: $. Dollar Bahamas Tiểu bang: Bahamas. Dollar Bahamas mã tiền tệ BSD. Dollar Bahamas Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |