10 Dollar Barbados = 4.70 Euro
Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Barbados thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dollar Barbados hiện bằng 0.47 Euro. 1 Dollar Barbados tăng bởi 0 Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Barbados bây giờ bạn cần cung cấp 0.47 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Barbados Đến EuroBa tháng trước, Dollar Barbados có thể được bán cho 0.46 Euro. Một năm trước, Dollar Barbados có thể được mua cho 0.46 Euro. Ba năm trước, Dollar Barbados có thể được bán cho 0.42 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Dollar Barbados thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.87%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Euro trong một tháng là 2.81%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbados Euro
Nếu bạn có 10 Dollar Barbados, thì trong Áo bạn có thể mua 4.70 Euro. Hôm nay, có thể mua 11.76 Euro cho 25 Dollar Barbados. Bạn có thể trao đổi 50 Dollar Barbados cho 23.52 Euro . Hôm nay, 47.04 Euro có thể được trao đổi cho 100 Dollar Barbados. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 117.61 Euro cho 250 Dollar Barbados. Bạn có thể trao đổi 235.22 Euro lấy 500 Dollar Barbados .
|
Dollar Barbados Đến Euro hôm nay tại 17 Tháng tư 2024
Dollar Barbados thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.471785 Euro. 16 Tháng tư 2024, 1 Dollar Barbados chi phí 0.468476 Euro. 15 Tháng tư 2024, 1 Dollar Barbados chi phí 0.467864 Euro. Dollar Barbados thành Euro trên 14 Tháng tư 2024 bằng với 0.467905 Euro. Tỷ giá Dollar Barbados tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 15.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Barbados và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Barbados ký hiệu tiền tệ, Dollar Barbados ký tiền: $. Dollar Barbados Tiểu bang: Barbados. Dollar Barbados mã tiền tệ BBD. Dollar Barbados Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |