Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 16:46

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 9.37 Euro

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là 0.94 Euro. Hôm nay Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần cung cấp 0.94 Euro.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro

Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 0.92 Euro. Ba năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 0.84 Euro. Mười năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 0.91 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 1.05% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 2.83% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Euro mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Euro

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Euro (EUR)
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 9.37 Euro
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 46.86 Euro
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 93.72 Euro
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 234.30 Euro
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 468.59 Euro
1 000 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 937.18 Euro
2 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 2 342.95 Euro
5 000 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 4 685.91 Euro

Nếu bạn có 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Áo họ có thể đổi thành 9.37 Euro. Hôm nay, 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 23.43 Euro. Bạn có thể bán 46.86 Euro cho 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Bạn có thể trao đổi 93.72 Euro lấy 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Hôm nay, 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 234.30 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 468.59 Euro cho 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
18.04.2024 0.938119 -0.00545 ↓
17.04.2024 0.943569 0.006617 ↑
16.04.2024 0.936952 0.001225 ↑
15.04.2024 0.935727 -8.31 * 10-5
14.04.2024 0.935811 -

Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 0.938119 Euro. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.943569 Euro. 16 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 0.936952 Euro. 15 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 0.935727 Euro. Tỷ lệ BMD / EUR trong là trên 15.04.2024.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.