Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 14:17

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 154.25 Yên Nhật

Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là 154.25 Yên Nhật. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng theo 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật

Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 149.66 Yên Nhật. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 134.45 Yên Nhật. Ba năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 108.36 Yên Nhật. 0.93% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Yên Nhật trong một tháng là 3.07%. 14.72% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Yên Nhật

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 154.25 Yên Nhật
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 771.23 Yên Nhật
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 542.47 Yên Nhật
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 3 856.16 Yên Nhật
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 7 712.33 Yên Nhật
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 15 424.65 Yên Nhật
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 38 561.63 Yên Nhật
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 77 123.25 Yên Nhật

Bạn có thể trao đổi 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 1 542.47 Yên Nhật . Hôm nay 25 BMD = 3 856.16 JPY. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mang lại cho 7 712.33 Yên Nhật. Bạn có thể bán 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 15 424.65 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 38 561.63 Yên Nhật cho 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 500 BMD = 77 123.25 JPY.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 154.029285 -0.289294 ↓
18.04.2024 154.318578 -0.010375 ↓
17.04.2024 154.328953 1.082217 ↑
16.04.2024 153.246736 0.441589 ↑
15.04.2024 152.805147 -0.013568 ↓

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Yên Nhật hiện bằng với 154.029285 Yên Nhật trên 19 Tháng tư 2024. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 154.318578 Yên Nhật. 17 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 154.328953 Yên Nhật. 16 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 153.246736 Yên Nhật. Tỷ lệ BMD / JPY tối thiểu cho tháng trước là trên 15.04.2024.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.