1 Dollar Đông Carribean = 57.21 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dollar Đông Carribean thành Yên Nhật. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Đông Carribean đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Tỷ lệ Dollar Đông Carribean tăng từ hôm qua. Đối với 1 Dollar Đông Carribean bây giờ bạn cần cung cấp 57.21 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Đông Carribean Đến Yên NhậtMột tháng trước, Dollar Đông Carribean có thể được bán cho 54.95 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Dollar Đông Carribean có thể được bán cho 55.18 Yên Nhật. Một năm trước, Dollar Đông Carribean có thể được mua cho 49.78 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Carribean thành Yên Nhật trong tuần là 1.18%. 14.93% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Carribean thành Yên Nhật mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Carribean Yên Nhật
Bạn có thể mua 10 Dollar Đông Carribean cho 572.14 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Dollar Đông Carribean mang lại cho 1 430.36 Yên Nhật. Hôm nay 50 XCD = 2 860.72 JPY. Bạn có thể bán 5 721.45 Yên Nhật cho 100 Dollar Đông Carribean . Hôm nay, 250 Dollar Đông Carribean có thể được bán cho 14 303.62 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 28 607.24 Yên Nhật cho 500 Dollar Đông Carribean.
|
Dollar Đông Carribean Đến Yên Nhật hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
20 Tháng tư 2024, 1 Dollar Đông Carribean chi phí 56.996061 Yên Nhật. Dollar Đông Carribean thành Yên Nhật trên 19 Tháng tư 2024 bằng với 56.994055 Yên Nhật. 18 Tháng tư 2024, 1 Dollar Đông Carribean chi phí 57.1011 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi XCD / JPY tối đa trong là trên 17.04.2024. Tỷ lệ Dollar Đông Carribean tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 16.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Đông Carribean và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Đông Carribean ký hiệu tiền tệ, Dollar Đông Carribean ký tiền: $. Dollar Đông Carribean Tiểu bang: Anguilla, Antigua và Barbuda, Grenada, Dominica, Montserrat, Saint Vincent và Grenadines, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia. Dollar Đông Carribean mã tiền tệ XCD. Dollar Đông Carribean Đồng tiền: phần trăm. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |