1 000 Dollar Jamaica = 6.05 Euro
Chuyển đổi Dollar Jamaica thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Jamaica tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Hôm nay Dollar Jamaica đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Jamaica tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Jamaica Đến EuroMột tuần trước, Dollar Jamaica có thể được mua cho 0.005982 Euro. Một tháng trước, Dollar Jamaica có thể được mua cho 0.005918 Euro. Sáu tháng trước, Dollar Jamaica có thể được bán cho 0.00608 Euro. Tỷ giá hối đoái của Dollar Jamaica sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 1.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Jamaica thành Euro mỗi tuần. 2.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Jamaica. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Jamaica Euro
Bạn có thể bán 0.060451 Euro cho 10 Dollar Jamaica . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.15 Euro cho 25 Dollar Jamaica. Hôm nay, 0.30 Euro có thể được bán cho 50 Dollar Jamaica. Nếu bạn có 100 Dollar Jamaica, thì trong Áo bạn có thể mua 0.60 Euro. Bạn có thể bán 1.51 Euro cho 250 Dollar Jamaica . Hôm nay 500 JMD = 3.02 EUR.
|
Dollar Jamaica Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Dollar Jamaica chi phí 0.006051 Euro. Dollar Jamaica đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 0.006072 Euro. Dollar Jamaica thành Euro trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 0.006051 Euro. Dollar Jamaica đến Euro trên 15 Tháng tư 2024 - 0.006039 Euro. Tỷ lệ JMD / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 15.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Jamaica và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Jamaica ký hiệu tiền tệ, Dollar Jamaica ký tiền: $. Dollar Jamaica Tiểu bang: Jamaica. Dollar Jamaica mã tiền tệ JMD. Dollar Jamaica Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |