100 Som Uzbekistan = 1.22 Yên Nhật
-3.14 * 10-6 (-0.03%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Som Uzbekistan thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Som Uzbekistan thành Yên Nhật. 1 Som Uzbekistan giảm bởi 3.14 Yên Nhật. Som Uzbekistan giảm so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần thanh toán 0.012159 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến Yên NhậtMột tháng trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.01206 Yên Nhật. Một năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.011769 Yên Nhật. Mười năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.011769 0 Yên Nhật. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.82% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. 3.32% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Yên Nhật
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Som Uzbekistan cho 0.12 Yên Nhật. Nếu bạn có 0.30 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 25 Som Uzbekistan. Chuyển đổi 50 Som Uzbekistan chi phí 0.61 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Som Uzbekistan mang lại cho 1.22 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Som Uzbekistan cho 3.04 Yên Nhật . Hôm nay 500 UZS = 6.08 JPY.
|
Som Uzbekistan Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 23 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.012194 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.012181 Yên Nhật. 21 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.012181 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái UZS / JPY cho tháng trước là trên 23.04.2024. Tỷ lệ UZS / JPY tối thiểu trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |