10 Krone Đan Mạch = 1.34 Euro
-0.000144 (-0.11%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Euro. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Krone Đan Mạch thành Euro. Nếu bạn có 10 Krone Đan Mạch, thì trong Áo bạn có thể mua Euro. Chi phí của 1 Krone Đan Mạch hiện bằng 0.13 Euro. Tỷ lệ Krone Đan Mạch giảm so với Euro bởi -11 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến EuroBa tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 0.13 Euro. Năm năm trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 0.13 Euro. Mười năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 0.13 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch. 0.14% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Euro
Nếu bạn có 10 Krone Đan Mạch, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 1.34 Euro. Hôm nay, có thể mua 3.35 Euro cho 25 Krone Đan Mạch. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Krone Đan Mạch cho 6.69 Euro. Nếu bạn có 100 Krone Đan Mạch, thì trong Áo họ có thể đổi thành 13.39 Euro. Nếu bạn có 33.47 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 250 Krone Đan Mạch. Bạn có thể trao đổi 500 Krone Đan Mạch cho 66.95 Euro .
|
Krone Đan Mạch Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
Krone Đan Mạch đến Euro trên 19 Tháng tư 2024 - 0.133448 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Krone Đan Mạch = 0.134104 Euro. Krone Đan Mạch thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.133905 Euro. 16 Tháng tư 2024, 1 Krone Đan Mạch = 0.133905 Euro. Tỷ lệ DKK / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Đan Mạch và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |