Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 18/03/2024 23:08

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Forint (HUF) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Forint giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 18 Tháng Ba 2024
Euro - Forint giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 18 Tháng Ba 2024

23:08:29 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 394.94 HUF
1 HUF = 0.0025 EUR

Forex Exchange - tỷ giá hối đoái theo thời gian thực của tất cả các loại tiền tệ. Tỷ lệ Euro được hiển thị trực tuyến. Cập nhật nhanh tỷ lệ Euro. Hiển thị thay đổi tỷ giá ngoại hối mỗi phút.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Forint Euro sống ở 18 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Forint trực tiếp, 18 Tháng Ba 2024

Biểu đồ của Euro đến Forint trên 18 Tháng Ba 2024 ở đây, trên website của chúng tôi. Để giám sát hiệu quả Euro thành Forint tại Forex, chúng tôi hiển thị nó trên biểu đồ. Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái được hiển thị ngay lập tức trên biểu đồ. Biểu đồ của Euro thành Forint sẽ tự động thay đổi sau mỗi 30 giây.

Đổi Euro Đến Forint Euro Đến Forint Tỷ giá Euro Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Forint tại thời điểm này

Thay đổi tỷ giá có thể được theo dõi mỗi phút. Động lực của Euro (EUR) đến Forint tại thời điểm này là - -0.08 HUF. Tỷ giá hối đoái mỗi phút của Euro sang Forint trong bảng trong 10 phút. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

23:08 23:07 23:06 23:05 23:04 23:03 23:02 23:01 23:00 22:59
394.94 395.02 395.01 394.94 394.92 394.94 394.85 394.93 394.90 394.93

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Forint giao dịch giờ trước

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Sự tăng trưởng của Euro (EUR) đến Forint vào giờ này là - 0.03 HUF. Tỷ lệ của Euro cho Forint mỗi giờ được hiển thị trong bảng trên trang này. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

23:05 22:59 22:53 22:45 22:39 22:33 22:27 22:21 22:15 22:09
394.94 394.93 394.80 394.92 394.94 395.01 394.93 394.93 394.92 394.90

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Forint Xu hướng ngày nay 18 Tháng Ba 2024

23:08 22:06 21:06 20:06 19:06 18:06 17:06 16:05 15:05 14:05
394.94 394.81 395.02 394.92 394.92 394.90 394.73 394.80 394.80 394.95