Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 25/04/2024 00:23

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Som (KGS) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Som giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 25 Tháng tư 2024
Euro - Som giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 25 Tháng tư 2024

00:23:05 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 95.12 KGS
1 KGS = 0.01 EUR

Forex - thị trường trao đổi chính. Tỷ giá hối đoái của 1 Euro sang Som tại sàn giao dịch Forex bằng 95.12 Som. 1 lần trong 30 giây trang có tỷ giá hối đoái được cập nhật. Hiển thị thay đổi tỷ giá ngoại hối mỗi phút.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Som Euro sống ở 25 Tháng tư 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Som trực tiếp, 25 Tháng tư 2024

Chúng tôi đã tạo một biểu đồ tỷ giá hối đoái của Euro thành Som trên trang này. Biểu đồ ở đầu trang là giao diện trực quan của các thay đổi tỷ giá hối đoái. Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái được hiển thị ngay lập tức trên biểu đồ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Som.

Đổi Euro Đến Som Euro Đến Som Tỷ giá Euro Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som tại thời điểm này

Lịch sử của Euro đến Som mỗi phút. Thay đổi phút trong Euro thành Som - -0.01 KGS. Lịch sử 10 phút của Euro đến Som từ Forex trong bảng trên trang. Các giá trị của Euro mỗi phút được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

00:00 23:00 22:00 21:00 20:00 19:00 18:00 17:00 16:00 15:00
95.12 95.14 95.13 95.10 95.07 95.05 95.05 95.08 95.08 95.01

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som giao dịch giờ trước

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái Euro đến Som. -0.01 KGS - thay đổi trong Euro (EUR) đến tỷ lệ Som cho giờ này. Bảng hiển thị tỷ lệ Euro cho Som mỗi giờ. Chúng tôi có một bảng các giá trị trong 10 giờ qua để xem dễ dàng.

21:00 15:00
95.10 95.01

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som Xu hướng ngày nay 25 Tháng tư 2024

00:00
95.12