Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 19/03/2024 00:57

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Riel (KHR) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Riel giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024
Euro - Riel giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024

00:57:23 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 4 420.81 KHR
1 KHR = 0.0002 EUR

Tại trao đổi Forex cho 1 Euro, bạn cần cung cấp 4 420.81 KHR. Cập nhật tỷ giá mỗi 30 giây. Thời gian nhanh chóng của Euro đến Riel tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Euro sang Riel tiếng Ukraina tại Forex mỗi phút, giờ, tuần hoặc tháng.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Riel Euro sống ở 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Riel trực tiếp, 19 Tháng Ba 2024

Trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy biểu đồ Euro đến Riel tỷ giá hối đoái trên 19 Tháng Ba 2024. Để giám sát hiệu quả Euro thành Riel tại Forex, chúng tôi hiển thị nó trên biểu đồ. Chọn một điểm trên biểu đồ để tìm ra tỷ giá hối đoái chính xác cho đúng thời điểm. Biểu đồ các thay đổi trong Euro thành Riel được cập nhật liên tục.

Đổi Euro Đến Riel Euro Đến Riel Tỷ giá Euro Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Riel tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. 1.25 KHR mỗi phút đã tăng Euro (EUR ) đến Riel. Tỷ lệ của Euro cho Riel mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

00:57 00:56 00:55 00:54 00:53 00:52 00:51 00:50 00:49 00:48
4 420.81 4 419.56 4 419.37 4 419.52 4 419.42 4 419.37 4 419.52 4 419.18 4 419.13 4 419.13

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Riel giao dịch giờ trước

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. -0.19 KHR mỗi giờ đã giảm Euro (EUR ) đến Riel. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 giờ của Euro lên Riel tiếng Ukraina cho mỗi giờ. Chúng tôi có một bảng các giá trị trong 10 giờ qua để xem dễ dàng.

00:54 00:48 00:42 00:36 00:30 00:24 00:18 00:12 00:06 00:00
4 419.52 4 419.13 4 419.32 4 419.95 4 420.62 4 420.86 4 421.58 4 422.21 4 422.02 4 421.18

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Riel Xu hướng ngày nay 19 Tháng Ba 2024

00:57 23:57 22:57 21:55 20:55 19:55 18:55 17:55 16:55 15:54
4 420.81 4 421.05 4 421.05 4 417.72 4 417.53 4 418.68 4 417.72 4 419.49 4 418.81 4 417.47