Euro - Won Bắc Triều Tiên giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 29 Tháng Ba 2024 1 EUR = 971.43 KPW 1 KPW = 0.0010 EUR Nguồn gốc của tỷ giá hối đoái là trao đổi Forex. Tỷ giá hối đoái trực tuyến với sự thay đổi liên tục từ trao đổi Forex. Tỷ giá hối đoái Euro tức thì. Hiển thị Euro cho Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái mỗi phút. |
||||||||||||||||||||||
Biểu đồ giao dịch ngoại hối Won Bắc Triều Tiên Euro sống ở 29 Tháng Ba 2024 |
||||||||||||||||||||||
Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Won Bắc Triều Tiên trực tiếp, 29 Tháng Ba 2024Sử dụng biểu đồ tỷ giá hối đoái của Euro cho Won Bắc Triều Tiên trên 29 Tháng Ba 2024. Biểu đồ ở đầu trang là giao diện trực quan của các thay đổi tỷ giá hối đoái. Biểu đồ ngay lập tức cho thấy mức độ biến động của Euro đối với Won Bắc Triều Tiên tiếng Ukraina. Biểu đồ tỷ giá hối đoái tự động thay đổi cứ sau 30 giây. |
||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Won Bắc Triều Tiên tại thời điểm nàyCó thể xem các thay đổi trong Euro thành Won Bắc Triều Tiên mỗi phút. Động lực của Euro (EUR) đến Won Bắc Triều Tiên tại thời điểm này là - -0.46 KPW. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 phút của lớp Euro lên Won Bắc Triều Tiên cho mỗi phút. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi phút.
|
||||||||||||||||||||||
Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Won Bắc Triều Tiên giao dịch giờ trướcThay đổi tỷ giá có thể được theo dõi mỗi giờ. Thay đổi trong Euro (EUR) thành Won Bắc Triều Tiên tiếng Ukraina vào giờ này. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 giờ của Euro lên Won Bắc Triều Tiên tiếng Ukraina cho mỗi giờ. Chúng tôi có một bảng các giá trị trong 10 giờ qua để xem dễ dàng.
|
||||||||||||||||||||||
Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Won Bắc Triều Tiên Xu hướng ngày nay 29 Tháng Ba 2024
|
|