Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 20/04/2024 00:14

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Kip (LAK) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Kip giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 20 Tháng tư 2024
Euro - Kip giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 20 Tháng tư 2024

00:14:02 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 22 744.53 LAK
1 LAK = 0.0000 EUR

Tỷ giá hối đoái của 1 Euro sang Kip tại sàn giao dịch Forex = 22 744.53 LAK. Euro tỷ lệ thành Kip thay đổi sau mỗi 30 giây. Tỷ giá hối đoái Euro tức thì. Xem tỷ giá hối đoái mỗi phút, giờ hoặc ngày.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Kip Euro sống ở 20 Tháng tư 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Kip trực tiếp, 20 Tháng tư 2024

Biểu đồ ở đầu trang đã được tạo để thuận tiện cho bạn xem các thay đổi tỷ giá hối đoái. Biểu đồ ngay lập tức cho thấy mức độ biến động của Euro đối với Kip tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Kip. Biểu đồ các thay đổi trong Euro thành Kip được cập nhật liên tục.

Đổi Euro Đến Kip Euro Đến Kip Tỷ giá Euro Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Kip tại thời điểm này

Có thể xem các thay đổi trong Euro thành Kip mỗi phút. Euro tăng bởi 69.12 LAK trong phút cuối. Tỷ lệ của Euro cho Kip mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Các giá trị của Euro mỗi phút được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

00:13 00:12 00:11 00:10 00:09 00:08 00:07 00:06 00:05 00:04
22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Kip giao dịch giờ trước

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. 69.12 LAK mỗi giờ đã tăng Euro (EUR ) đến Kip. Lịch sử 10 giờ của Euro đến Kip từ Forex trong bảng trên trang. Các giá trị của Euro mỗi giờ được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

00:10 00:04 23:57 23:51 23:45 23:39 23:33 23:27 23:21 23:15
22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Kip Xu hướng ngày nay 20 Tháng tư 2024

00:13 23:12 22:09 21:08 20:08 19:08 18:08 17:07 16:07 15:07
22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 744.53 22 716.91 22 710.38