Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 18/03/2024 22:54

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Rupee Mauritius (MUR) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Rupee Mauritius giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 18 Tháng Ba 2024
Euro - Rupee Mauritius giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 18 Tháng Ba 2024

22:54:04 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 49.98 MUR
1 MUR = 0.02 EUR

1 Euro thành 49.98 Rupee Mauritius trên sàn giao dịch Forex. Euro tỷ lệ thành Rupee Mauritius thay đổi sau mỗi 30 giây. Tỷ lệ Euro trực tuyến. Tỷ giá hối đoái Euro ngay lập tức đến Rupee Mauritius.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Rupee Mauritius Euro sống ở 18 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Rupee Mauritius trực tiếp, 18 Tháng Ba 2024

Biểu đồ của Euro đến Rupee Mauritius trên 18 Tháng Ba 2024 ở đây, trên website của chúng tôi. Biểu đồ ở đầu trang là giao diện trực quan của các thay đổi tỷ giá hối đoái. Xem thay đổi tỷ lệ ngay lập tức trên biểu đồ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Rupee Mauritius.

Đổi Euro Đến Rupee Mauritius Euro Đến Rupee Mauritius Tỷ giá Euro Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Rupee Mauritius tại thời điểm này

Mỗi phút chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi về tỷ lệ Euro (EUR) thành tỷ lệ Rupee Mauritius tại thời điểm này là - -0.0011 MUR. Lịch sử 10 phút của Euro đến Rupee Mauritius từ Forex trong bảng trên trang. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

22:53 22:52 22:51 22:50 22:47 22:46 22:45 22:44 22:43 22:42
49.98 49.98 49.98 49.98 49.98 49.99 49.99 49.99 49.99 49.99

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Rupee Mauritius giao dịch giờ trước

Có thể xem các thay đổi trong Euro thành Rupee Mauritius mỗi giờ. Tính năng động của Euro (EUR) đến Rupee Mauritius tiếng Ukraina vào giờ này. Tỷ giá hối đoái mỗi giờ của Euro sang Rupee Mauritius trong bảng trong 10 giờ. Các giá trị của Euro mỗi giờ được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

22:50 22:42 22:36 22:30 22:24 22:18 22:12 22:06 22:00 21:54
49.98 49.99 49.99 49.98 49.98 49.99 49.99 49.98 49.96 49.96

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Rupee Mauritius Xu hướng ngày nay 18 Tháng Ba 2024

22:53 21:51 20:51 19:51 18:51 17:51 16:51 15:50 14:50 13:50
49.98 49.96 49.97 49.98 49.98 49.98 49.98 49.97 49.97 49.96