Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 19/03/2024 04:55

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Hryvnia (UAH) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro để Hryvnia giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024
Euro để Hryvnia giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024

04:55:15 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 42.51 UAH
1 UAH = 0.02 EUR

Forex là thị trường trao đổi chính. 1 Euro thành 42.51 Hryvnia trên sàn giao dịch Forex. Thời gian nhanh chóng của Euro đến Hryvnia tiếng Ukraina. Có thể xem các thay đổi về Euro thành Hryvnia tại Forex trong các khoảng thời gian khác nhau.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Hryvnia Euro sống ở 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Hryvnia trực tiếp, 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ ở đầu trang là giao diện trực quan của các thay đổi tỷ giá hối đoái. Xem thay đổi tỷ lệ ngay lập tức trên biểu đồ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác Euro đến Hryvnia. Biểu đồ Euro được cập nhật liên tục, vì trang web của chúng tôi nhận được dữ liệu từ Forex.

Đổi Euro Đến Hryvnia Euro Đến Hryvnia Tỷ giá Euro Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Hryvnia tại thời điểm này

Mỗi phút chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Thay đổi phút trong Euro thành Hryvnia - -0.0002 UAH. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

04:55 04:54 04:53 04:52 04:51 04:50 04:49 04:48 04:47 04:46
42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.52 42.51

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Hryvnia giao dịch giờ trước

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. Tính năng động của Euro (EUR) đến Hryvnia tiếng Ukraina vào giờ này. Bảng hiển thị tỷ lệ Euro cho Hryvnia mỗi giờ. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 giờ trong bảng trên trang này.

04:52 04:46 04:40 04:34 04:28 04:22 04:16 04:10 04:04 03:58
42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Hryvnia Xu hướng ngày nay 19 Tháng Ba 2024

04:55 03:55 02:55 01:54 00:54 23:54 22:54 21:52 20:52 19:52
42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51 42.51