Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 19/03/2024 07:11

Tỷ giá Euro (EUR) Đến Som Uzbekistan (UZS) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Euro - Som Uzbekistan giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024
Euro - Som Uzbekistan giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 19 Tháng Ba 2024

07:11:55 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 EUR = 13 664.66 UZS
1 UZS = 0.0001 EUR

Nguồn của tỷ lệ Euro đến Som Uzbekistan là tỷ giá Forex. Trên Forex, 1 Euro chi phí 13 664.66 UZS. Xem Euro để Som Uzbekistan tiếng Ukraina cứ sau 30 giây. Tỷ lệ Euro được hiển thị trực tuyến.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Som Uzbekistan Euro sống ở 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Euro Đến Som Uzbekistan trực tiếp, 19 Tháng Ba 2024

Biểu đồ Euro đến Som Uzbekistan ở trên cùng được tạo để thuận tiện cho bạn xem các thay đổi tỷ giá hối đoái. Việc Euro đã tăng hay giảm đều đáng chú ý nhất trên biểu đồ Forex. Biểu đồ là tương tác, bạn có thể di chuột qua nó. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

Đổi Euro Đến Som Uzbekistan Euro Đến Som Uzbekistan Tỷ giá Euro Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som Uzbekistan tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. -0.15 UZS - thay đổi trong Euro (EUR) đến Som Uzbekistan tỷ lệ cho phút này. Tỷ giá hối đoái mỗi phút của Euro sang Som Uzbekistan trong bảng trong 10 phút. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

07:11 07:10 07:09 07:08 07:07 07:06 07:05 07:04 07:03 07:02
13 664.66 13 664.81 13 667.48 13 664.51 13 664.21 13 663.03 13 662.58 13 660.95 13 661.84 13 662.44

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som Uzbekistan giao dịch giờ trước

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Động lực của Euro (EUR) đến Som Uzbekistan vào giờ này là - 7.11 UZS. Tỷ lệ của Euro cho Som Uzbekistan mỗi giờ được hiển thị trong bảng trên trang này. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

07:08 07:02 06:56 06:50 06:44 06:38 06:32 06:26 06:20 06:14
13 664.51 13 662.44 13 661.40 13 662.14 13 661.40 13 660.66 13 661.25 13 659.62 13 657.10 13 659.33

Giao dịch trực tuyến Euro (EUR) đến Som Uzbekistan Xu hướng ngày nay 19 Tháng Ba 2024

07:11 06:11 05:11 04:11 03:11 02:11 01:10 00:10 23:10 22:08
13 664.66 13 656.22 13 663.77 13 671.92 13 684.40 13 688.56 13 693.62 13 700.17 13 701.07 13 695.11