Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 15:30

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong Afghani ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 19.69 Afghani (AFN)
1 Afghani (AFN) bằng 0.050795 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 28 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 19.69 Afghani. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 Afghani ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Afghani theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay bằng với 19.69 Afghani của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thành Afghani trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Afghani cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Afghani trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Afghani từ năm 1992.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Afghani hiện bằng với 19.69. 98.43 Afghani hôm nay có giá 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá trị 196.87 Afghani. 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá trị 492.17 Afghani. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 19.69 Afghani theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 Afghani hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
19.69 AFN 98.43 AFN 196.87 AFN 492.17 AFN 984.34 AFN 1 968.68 AFN 4 921.70 AFN 9 843.40 AFN
Afghani (AFN)

5.08 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 100 AFN tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 500 Afghani trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 500. 1 000 Afghani hiện là 50.80 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 2 500 AFN bạn cần thanh toán 126.99 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất . Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tăng so với Afghani. Hôm nay, 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có giá 19.69 Afghani tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 AFN 500 AFN 1 000 AFN 2 500 AFN 5 000 AFN 10 000 AFN 25 000 AFN 50 000 AFN
5.08 AED 25.40 AED 50.80 AED 126.99 AED 253.98 AED 507.95 AED 1 269.89 AED 2 539.77 AED