Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 07:00

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong Dollar Brunei ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 0.37 Dollar Brunei (BND)
1 Dollar Brunei (BND) bằng 2.72 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Chi phí của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Dollar Brunei hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay là 0.37 Dollar Brunei trong ngân hàng châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar Brunei ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Brunei theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí 0.37 Dollar Brunei trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Dollar Brunei lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Dollar Brunei tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất với Dollar Brunei tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thành Dollar Brunei cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Để mua 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất mỗi Dollar Brunei hôm nay bạn cần phải trả 3.67 BND. 50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 18.37 Dollar Brunei. 36.75 Dollar Brunei hôm nay có giá 100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 91.87 Dollar Brunei hôm nay có giá 250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 0.37 Dollar Brunei theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar Brunei ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED 1 000 AED 2 500 AED 5 000 AED
3.67 BND 18.37 BND 36.75 BND 91.87 BND 183.74 BND 367.48 BND 918.70 BND 1 837.39 BND
Dollar Brunei (BND)

2.72 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 1 BND tại sàn giao dịch tỷ lệ. 5 Dollar Brunei hiện là 13.61 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 10 Dollar Brunei hiện là 27.21 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Để mua 25 Dollar Brunei cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngay hôm nay bạn cần phải trả 68.03 AED. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Brunei. Hôm nay, 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có giá 0.37 Dollar Brunei tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 BND 5 BND 10 BND 25 BND 50 BND 100 BND 250 BND 500 BND
2.72 AED 13.61 AED 27.21 AED 68.03 AED 136.06 AED 272.12 AED 680.31 AED 1 360.62 AED