Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 17:00

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong Rupee Sri Lanka ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 80.68 Rupee Sri Lanka (LKR)
1 Rupee Sri Lanka (LKR) bằng 0.012394 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Chi phí của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Rupee Sri Lanka hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Rupee Sri Lanka được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 80.68 Rupee Sri Lanka. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupee Sri Lanka ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đang tăng so với Rupee Sri Lanka tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá 80.68 Rupee Sri Lanka - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thành Rupee Sri Lanka trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Rupee Sri Lanka cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Sri Lanka cho ngày mai.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

80.68 Rupee Sri Lanka hôm nay có giá 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 403.42 Rupee Sri Lanka. 806.85 Rupee Sri Lanka hôm nay có giá 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá trị 2 017.12 Rupee Sri Lanka. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay là 80.68 Rupee Sri Lanka theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 Rupee Sri Lanka hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
80.68 LKR 403.42 LKR 806.85 LKR 2 017.12 LKR 4 034.23 LKR 8 068.47 LKR 20 171.16 LKR 40 342.33 LKR
Rupee Sri Lanka (LKR)

100 Rupee Sri Lanka theo tỷ giá hối đoái là 1.24 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 500 LKR bạn cần thanh toán 6.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất . Giá của 1 000 Rupee Sri Lanka theo tỷ giá hối đoái là 12.39 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Để mua 2 500 Rupee Sri Lanka cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngay hôm nay bạn cần phải trả 30.98 AED. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Rupee Sri Lanka. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá 80.68 Rupee Sri Lanka - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 LKR 500 LKR 1 000 LKR 2 500 LKR 5 000 LKR 10 000 LKR 25 000 LKR 50 000 LKR
1.24 AED 6.20 AED 12.39 AED 30.98 AED 61.97 AED 123.94 AED 309.85 AED 619.70 AED