Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 00:30

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong Nuevo Sol ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 1.01 Nuevo Sol (PEN)
1 Nuevo Sol (PEN) bằng 0.99 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 05 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo Sol từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chính thức này sang Nuevo Sol cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 1.01 Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 Nuevo Sol hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đang tăng so với Nuevo Sol tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện có giá 1.01 Nuevo Sol - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nuevo Sol tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo Sol trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Nuevo Sol từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo Sol cho ngày mai.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 1.01 Nuevo Sol. Chi phí của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Nuevo Sol hiện bằng với 5.07. 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 10.14 Nuevo Sol. Đối với 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất bạn cần thanh toán 25.34 Nuevo Sol. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bằng với 1.01 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nuevo Sol ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
1.01 PEN 5.07 PEN 10.14 PEN 25.34 PEN 50.68 PEN 101.35 PEN 253.39 PEN 506.77 PEN
Nuevo Sol (PEN)

10 Nuevo Sol hiện là 9.87 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 49.33 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, chi phí của 50 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 100 Nuevo Sol cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngay hôm nay bạn cần phải trả 98.66 AED. Để mua 250 Nuevo Sol cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngay hôm nay bạn cần phải trả 246.66 AED. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nuevo Sol. Đối với 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất bây giờ bạn cần thanh toán 1.01 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 PEN 50 PEN 100 PEN 250 PEN 500 PEN 1 000 PEN 2 500 PEN 5 000 PEN
9.87 AED 49.33 AED 98.66 AED 246.66 AED 493.32 AED 986.64 AED 2 466.59 AED 4 933.18 AED