Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 06:00

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong Riyal Saudi ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 1.02 Riyal Saudi (SAR)
1 Riyal Saudi (SAR) bằng 0.98 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thành Riyal Saudi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 01 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay là 1.02 Riyal Saudi trong ngân hàng châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 Riyal Saudi hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã tăng so với Riyal Saudi ở Châu Âu. Chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay bằng với 1.02 Riyal Saudi của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất với Riyal Saudi trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Riyal Saudi tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Riyal Saudi cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Riyal Saudi cho ngày mai.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 1.02 Riyal Saudi. 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái bằng 5.11 Riyal Saudi. 10.21 Riyal Saudi chi phí của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất bạn cần thanh toán 25.53 Riyal Saudi. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 1.02 Riyal Saudi. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 Riyal Saudi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
1.02 SAR 5.11 SAR 10.21 SAR 25.53 SAR 51.06 SAR 102.11 SAR 255.28 SAR 510.56 SAR
Riyal Saudi (SAR)

Đối với 10 SAR bạn cần thanh toán 9.79 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất . 50 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái là 48.97 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 100 SAR bạn cần thanh toán 97.93 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất . 244.83 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 250 SAR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tăng so với Riyal Saudi. Hôm nay, 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có giá 1.02 Riyal Saudi tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 SAR 50 SAR 100 SAR 250 SAR 500 SAR 1 000 SAR 2 500 SAR 5 000 SAR
9.79 AED 48.97 AED 97.93 AED 244.83 AED 489.65 AED 979.31 AED 2 448.27 AED 4 896.55 AED