Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 03:00

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc Tỷ giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất giá trị trong CFP franc ngày hôm nay.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 30.17 CFP franc (XPF)
1 CFP franc (XPF) bằng 0.033144 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang CFP franc hôm nay. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang CFP franc từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 30.17 CFP franc ở Châu Âu. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tăng bởi 0 CFP franc hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đang tăng so với CFP franc tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay bằng với 30.17 CFP franc của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thành CFP franc trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến CFP franc cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang CFP franc trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến CFP franc từ năm 1992.

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

30.17 CFP franc hôm nay có giá 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. Chi phí của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho CFP franc hiện bằng với 150.86. 301.72 CFP franc chi phí của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 754.29 CFP franc hôm nay có giá 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại tỷ giá. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 30.17 CFP franc. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đã trở nên đắt hơn bởi 0 CFP franc ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
30.17 XPF 150.86 XPF 301.72 XPF 754.29 XPF 1 508.58 XPF 3 017.16 XPF 7 542.91 XPF 15 085.82 XPF
CFP franc (XPF)

100 CFP franc theo tỷ giá hối đoái là 3.31 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 16.57 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, chi phí của 500 CFP franc theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 1 000 XPF bạn cần thanh toán 33.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất . 82.86 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, chi phí của 2 500 CFP franc theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với CFP franc. Hôm nay, 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có giá 30.17 CFP franc tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 XPF 500 XPF 1 000 XPF 2 500 XPF 5 000 XPF 10 000 XPF 25 000 XPF 50 000 XPF
3.31 AED 16.57 AED 33.14 AED 82.86 AED 165.72 AED 331.44 AED 828.59 AED 1 657.19 AED