Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 05:30

Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Afghani giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Afghani (AFN) bằng 0.0000058680291545917 (XAU)
1 (XAU) bằng 170 414.97 Afghani (AFN)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Afghani sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Afghani hiện bằng với 0.0000058680291545917 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Afghani đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000000050055008873393 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Afghani tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Afghani bây giờ bạn cần thanh toán 0.0000058680291545917 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Afghani Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Afghani với Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Afghani sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Afghani đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Afghani sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.0000058680291545919 -0.000000050055008873393
10.05.2024 0.0000059180841634653 -0.000000073993442854133
09.05.2024 0.0000059920776063194 0.0000000022833144895099
08.05.2024 0.0000059897942918299 0.000000039129730448336
07.05.2024 0.0000059506645613816 -0.000000049823035375779
Afghani (AFN)

Giá của 1 000 000 Afghani theo tỷ giá hối đoái là 5.87 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 5 000 000 Afghani theo tỷ giá hối đoái bằng 29.34 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để mua 10 000 000 Afghani mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 58.68 XAU. 146.70 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 25 000 000 Afghani tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Afghani hiện là 0.0000058680291545917 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Afghani đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000000050055008873393 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 000 AFN 5 000 000 AFN 10 000 000 AFN 25 000 000 AFN 50 000 000 AFN 100 000 000 AFN 250 000 000 AFN 500 000 000 AFN
5.87 XAU 29.34 XAU 58.68 XAU 146.70 XAU 293.40 XAU 586.80 XAU 1 467.01 XAU 2 934.01 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Giá của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 170 414.97 Afghani. Chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Afghani hiện bằng với 5. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 1 704 149.68 Afghani. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 4 260 374.20 Afghani. Afghani tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 1 Afghani có giá 0.0000058680291545917 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
170 414.97 AFN 852 074.84 AFN 1 704 149.68 AFN 4 260 374.20 AFN 8 520 748.39 AFN 17 041 496.79 AFN 42 603 741.97 AFN 85 207 483.95 AFN