Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 16:00

Lek Đến Tenge Tỷ giá

Lek Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Lek giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Lek Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lek (ALL) bằng 4.72 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.21 Lek (ALL)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Tenge trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái của Lek sang Tenge là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lek ngày nay bằng với 4.72 Tenge trong ngân hàng châu Âu. 1 Lek tăng bởi 0.033677 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Lek tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tenge theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Lek chi phí 4.72 Tenge trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lek Đến Tenge Lek Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Lek Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Lek Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lek thành Tenge trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Lek tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Tenge tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lek với Tenge tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 4.818248 0.033677
01.05.2024 4.784571 -0.004703
30.04.2024 4.789274 0.059347
29.04.2024 4.729927 0.005584
28.04.2024 4.724343 0.002783
Lek (ALL)

4.72 Tenge chi phí của 1 Lek tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 5 Lek hiện có giá trị 23.59 Tenge. Chi phí của 10 Lek cho Tenge hiện bằng với 47.19. 117.97 Tenge chi phí của 25 Lek tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Lek hiện bằng với 4.72 Tenge. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lek đã trở nên đắt hơn bởi 0.033677 Tenge ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 ALL 5 ALL 10 ALL 25 ALL 50 ALL 100 ALL 250 ALL 500 ALL
4.72 KZT 23.59 KZT 47.19 KZT 117.97 KZT 235.94 KZT 471.88 KZT 1 179.70 KZT 2 359.40 KZT
Tenge (KZT)

2.12 Lek hôm nay có giá 10 KZT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 50 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 10.60 Lek. Để mua 100 Tenge cho Lek ngay hôm nay bạn cần phải trả 21.19 ALL. 250 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 52.98 Lek. Lek tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tenge. 1 Lek hiện có giá 4.72 Tenge - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT
2.12 ALL 10.60 ALL 21.19 ALL 52.98 ALL 105.96 ALL 211.92 ALL 529.80 ALL 1 059.59 ALL