Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 10:30

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Pound Quần đảo Falkland ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 0.44 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Chi phí của Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Pound Quần đảo Falkland hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay là 0.44 Pound Quần đảo Falkland trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.000558 Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 0.44 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Pound Quần đảo Falkland trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Pound Quần đảo Falkland cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.443231 -0.000558
26.04.2024 0.443789 -0.002073
25.04.2024 0.445862 0.000079457869264055
24.04.2024 0.445782 -0.003862
23.04.2024 0.449644 0.001476
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Đối với 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan bạn cần thanh toán 4.43 Pound Quần đảo Falkland. Chi phí của 50 Guilder Antille thuộc Hà Lan cho Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 22.16. Giá của 100 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 44.32 Pound Quần đảo Falkland. 250 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 110.81 Pound Quần đảo Falkland. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện là 0.44 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.000558 Pound Quần đảo Falkland hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG 1 000 ANG 2 500 ANG 5 000 ANG
4.43 FKP 22.16 FKP 44.32 FKP 110.81 FKP 221.62 FKP 443.23 FKP 1 108.08 FKP 2 216.15 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 5 Pound Quần đảo Falkland trong Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 5. Giá của 10 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 22.56 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Đối với 25 FKP bạn cần thanh toán 56.40 Guilder Antille thuộc Hà Lan . Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Pound Quần đảo Falkland. Hôm nay, 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan có giá 0.44 Pound Quần đảo Falkland tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
2.26 ANG 11.28 ANG 22.56 ANG 56.40 ANG 112.81 ANG 225.62 ANG 564.04 ANG 1 128.08 ANG