Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 16:00

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Peso México ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 9.45 Peso México (MXN)
1 Peso México (MXN) bằng 0.11 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Chi phí của Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Peso México hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bằng với 9.45 Peso México trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.077935 Peso México hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Peso México theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 9.45 Peso México theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso México Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guilder Antille thuộc Hà Lan với Peso México trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Peso México tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Peso México trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Peso México từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 9.451676 -0.077935
29.04.2024 9.529611 0.031382
28.04.2024 9.49823 -
27.04.2024 9.49823 -0.051932
26.04.2024 9.550162 0.058193
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

9.45 Peso México hôm nay có giá 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá. 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 47.26 Peso México. 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 94.52 Peso México. 236.29 Peso México hôm nay có giá 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện là 9.45 Peso México theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.077935 Peso México hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
9.45 MXN 47.26 MXN 94.52 MXN 236.29 MXN 472.58 MXN 945.17 MXN 2 362.92 MXN 4 725.84 MXN
Peso México (MXN)

1.06 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 10 Peso México theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 50 MXN bạn cần thanh toán 5.29 Guilder Antille thuộc Hà Lan . 10.58 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay có giá 100 MXN tại sàn giao dịch tỷ lệ. 250 Peso México theo tỷ giá hối đoái là 26.45 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Peso México. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 9.45 Peso México theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 MXN 50 MXN 100 MXN 250 MXN 500 MXN 1 000 MXN 2 500 MXN 5 000 MXN
1.06 ANG 5.29 ANG 10.58 ANG 26.45 ANG 52.90 ANG 105.80 ANG 264.50 ANG 529.01 ANG