Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 19:30

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Dollar Namibian ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 10.35 Dollar Namibian (NAD)
1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.096594 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Việc trao đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Dollar Namibian theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Dollar Namibian được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 10.35 Dollar Namibian trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.010787 Dollar Namibian hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dollar Namibian theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 10.35 Dollar Namibian của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Dollar Namibian Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Dollar Namibian trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan với Dollar Namibian tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Dollar Namibian trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Dollar Namibian từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 10.352561 0.010787
02.05.2024 10.341775 -0.086296
01.05.2024 10.42807 0.025318
30.04.2024 10.402752 -0.066327
29.04.2024 10.469079 -0.129895
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 10.35 Dollar Namibian. Để mua 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan mỗi Dollar Namibian hôm nay bạn cần phải trả 51.76 NAD. 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 103.53 Dollar Namibian. Để mua 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan mỗi Dollar Namibian hôm nay bạn cần phải trả 258.81 NAD. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện là 10.35 Dollar Namibian theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.010787 Dollar Namibian hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
10.35 NAD 51.76 NAD 103.53 NAD 258.81 NAD 517.63 NAD 1 035.26 NAD 2 588.14 NAD 5 176.28 NAD
Dollar Namibian (NAD)

Đối với 100 NAD bạn cần thanh toán 9.66 Guilder Antille thuộc Hà Lan . 48.30 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay có giá 500 NAD tại sàn giao dịch tỷ lệ. 96.59 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay có giá 1 000 NAD tại sàn giao dịch tỷ lệ. 2 500 Dollar Namibian hiện là 241.49 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay tăng so với Dollar Namibian. Hôm nay, 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan có giá 10.35 Dollar Namibian tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 NAD 500 NAD 1 000 NAD 2 500 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD
9.66 ANG 48.30 ANG 96.59 ANG 241.49 ANG 482.97 ANG 965.94 ANG 2 414.86 ANG 4 829.72 ANG