Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 16:00

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Krone Na Uy ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 6.10 Krone Na Uy (NOK)
1 Krone Na Uy (NOK) bằng 0.16 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Việc trao đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan chính thức này sang Krone Na Uy cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay là 6.10 Krone Na Uy trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.007239 Krone Na Uy hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan đã tăng so với Krone Na Uy ở Châu Âu. Chi phí của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 6.10 Krone Na Uy của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Krone Na Uy Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guilder Antille thuộc Hà Lan với Krone Na Uy trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Krone Na Uy, thật thuận tiện khi thấy Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Krone Na Uy từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 6.128813 0.007239
28.04.2024 6.121573 0.063269
27.04.2024 6.058305 -0.037685
26.04.2024 6.09599 0.034402
25.04.2024 6.061588 -0.055082
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 6.10 Krone Na Uy. Chi phí của 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan cho Krone Na Uy hiện bằng với 30.51. 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 61.01 Krone Na Uy. 152.53 Krone Na Uy chi phí của 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay là 6.10 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.007239 Krone Na Uy hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
6.10 NOK 30.51 NOK 61.01 NOK 152.53 NOK 305.07 NOK 610.14 NOK 1 525.35 NOK 3 050.69 NOK
Krone Na Uy (NOK)

1.64 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 10 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 50 Krone Na Uy hiện là 8.19 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Giá của 100 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái là 16.39 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 250 Krone Na Uy hiện là 40.97 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay tăng so với Krone Na Uy. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 6.10 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 NOK 50 NOK 100 NOK 250 NOK 500 NOK 1 000 NOK 2 500 NOK 5 000 NOK
1.64 ANG 8.19 ANG 16.39 ANG 40.97 ANG 81.95 ANG 163.90 ANG 409.74 ANG 819.49 ANG