Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 08:30

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Peso Philippines ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 32.06 Peso Philippines (PHP)
1 Peso Philippines (PHP) bằng 0.031193 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Việc trao đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Peso Philippines theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 01 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Peso Philippines trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Peso Philippines là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện là 32.06 Peso Philippines ở Châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.14 Peso Philippines hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan đã tăng so với Peso Philippines ở Châu Âu. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 32.06 Peso Philippines theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Peso Philippines Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Peso Philippines trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Peso Philippines, thật thuận tiện khi thấy Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan với Peso Philippines tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Peso Philippines cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 32.058483 0.138685
30.04.2024 31.919797 -0.041729
29.04.2024 31.961526 0.054081
28.04.2024 31.907445 -
27.04.2024 31.907445 -0.189301
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 32.06 Peso Philippines. Đối với 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan bạn cần thanh toán 160.29 Peso Philippines. 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 320.58 Peso Philippines. 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 801.46 Peso Philippines. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay là 32.06 Peso Philippines theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan tăng bởi 0.14 Peso Philippines hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
32.06 PHP 160.29 PHP 320.58 PHP 801.46 PHP 1 602.92 PHP 3 205.85 PHP 8 014.62 PHP 16 029.24 PHP
Peso Philippines (PHP)

Để mua 100 Peso Philippines cho Guilder Antille thuộc Hà Lan ngay hôm nay bạn cần phải trả 3.12 ANG. 500 Peso Philippines hiện là 15.60 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 31.19 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 1 000 Peso Philippines theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 2 500 Peso Philippines trong Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 2 500. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Peso Philippines. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 32.06 Peso Philippines theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 PHP 500 PHP 1 000 PHP 2 500 PHP 5 000 PHP 10 000 PHP 25 000 PHP 50 000 PHP
3.12 ANG 15.60 ANG 31.19 ANG 77.98 ANG 155.96 ANG 311.93 ANG 779.82 ANG 1 559.65 ANG