Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 09:00

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Ruột Salvador ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 4.86 Ruột Salvador (SVC)
1 Ruột Salvador (SVC) bằng 0.21 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Ruột Salvador hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Ruột Salvador từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan chính thức này sang Ruột Salvador cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 4.86 Ruột Salvador trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan đã trở nên đắt hơn bởi 0.003182 Ruột Salvador ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan đã tăng so với Ruột Salvador ở Châu Âu. Chi phí của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 4.86 Ruột Salvador của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Ruột Salvador Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guilder Antille thuộc Hà Lan với Ruột Salvador trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Ruột Salvador tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan với Ruột Salvador tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan thành Ruột Salvador cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 4.855259 0.003182
06.05.2024 4.852077 -0.002792
05.05.2024 4.854869 0.00008917176218759
04.05.2024 4.85478 -0.000198
03.05.2024 4.854978 -0.000011496125223331
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 4.86 Ruột Salvador. 24.28 Ruột Salvador hôm nay có giá 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá. 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái bằng 48.55 Ruột Salvador. 121.38 Ruột Salvador chi phí của 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay là 4.86 Ruột Salvador theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan đã trở nên đắt hơn bởi 0.003182 Ruột Salvador ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
4.86 SVC 24.28 SVC 48.55 SVC 121.38 SVC 242.76 SVC 485.53 SVC 1 213.81 SVC 2 427.63 SVC
Ruột Salvador (SVC)

Chi phí của 10 Ruột Salvador trong Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 10. Để mua 50 Ruột Salvador cho Guilder Antille thuộc Hà Lan ngay hôm nay bạn cần phải trả 10.30 ANG. 100 Ruột Salvador hiện là 20.60 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 250 Ruột Salvador hiện là 51.49 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan đã tăng so với Ruột Salvador. Hôm nay, 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan có giá 4.86 Ruột Salvador tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 SVC 50 SVC 100 SVC 250 SVC 500 SVC 1 000 SVC 2 500 SVC 5 000 SVC
2.06 ANG 10.30 ANG 20.60 ANG 51.49 ANG 102.98 ANG 205.96 ANG 514.91 ANG 1 029.81 ANG