Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 21:00

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Troy ounce bạc ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 0.020638 (XAG)
1 (XAG) bằng 48.45 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Chi phí của Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Troy ounce bạc hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Troy ounce bạc là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay bằng với 0.020638 Troy ounce bạc trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.000312 Troy ounce bạc hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Guilder Antille thuộc Hà Lan đã mất giá so với Troy ounce bạc ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan chi phí 0.020638 Troy ounce bạc trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Troy ounce bạc Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guilder Antille thuộc Hà Lan với Troy ounce bạc trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Troy ounce bạc trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Troy ounce bạc từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Troy ounce bạc cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.020638 -0.000312
05.05.2024 0.02095 0.000050747628794992
04.05.2024 0.020899 0.000022014610059348
03.05.2024 0.020877 0.000049799637205052
02.05.2024 0.020827 -0.000191
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

2.06 Troy ounce bạc hôm nay có giá 100 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá. Chi phí của 500 Guilder Antille thuộc Hà Lan cho Troy ounce bạc hiện bằng với 10.32. Giá của 1 000 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 20.64 Troy ounce bạc. 51.60 Troy ounce bạc chi phí của 2 500 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 0.020638 Troy ounce bạc. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.000312 Troy ounce bạc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 ANG 500 ANG 1 000 ANG 2 500 ANG 5 000 ANG 10 000 ANG 25 000 ANG 50 000 ANG
2.06 XAG 10.32 XAG 20.64 XAG 51.60 XAG 103.19 XAG 206.38 XAG 515.95 XAG 1 031.90 XAG
Troy ounce bạc (XAG)

1 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 48.45 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Để mua 5 Troy ounce bạc cho Guilder Antille thuộc Hà Lan ngay hôm nay bạn cần phải trả 242.27 ANG. 10 Troy ounce bạc hiện là 484.54 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 1 211.35 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 25 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay giảm so với Troy ounce bạc. Đối với 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bây giờ bạn cần thanh toán 0.020638 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
48.45 ANG 242.27 ANG 484.54 ANG 1 211.35 ANG 2 422.71 ANG 4 845.42 ANG 12 113.54 ANG 24 227.09 ANG