Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 10:30

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Antille thuộc Hà Lan giá trị trong Quyền rút vốn đặc biệt ngày hôm nay.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 2.37 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Chi phí của Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan chính thức này sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Antille thuộc Hà Lan bằng với 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan đã trở nên rẻ hơn bởi -0.004537 Quyền rút vốn đặc biệt ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Guilder Antille thuộc Hà Lan đến Quyền rút vốn đặc biệt trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan với Quyền rút vốn đặc biệt tiếng Ukraina. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.421385 -0.004537
05.05.2024 0.425922 0.001032
04.05.2024 0.42489 -0.003139
03.05.2024 0.428029 -0.001106
02.05.2024 0.429135 0.00048
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

4.21 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí của 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 50 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 21.06 Quyền rút vốn đặc biệt. Đối với 100 Guilder Antille thuộc Hà Lan bạn cần thanh toán 42.11 Quyền rút vốn đặc biệt. 250 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện có giá trị 105.28 Quyền rút vốn đặc biệt. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay bằng với 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan giảm bởi -0.004537 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG 1 000 ANG 2 500 ANG 5 000 ANG
4.21 XDR 21.06 XDR 42.11 XDR 105.28 XDR 210.57 XDR 421.13 XDR 1 052.84 XDR 2 105.67 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

1 Quyền rút vốn đặc biệt hiện là 2.37 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 11.87 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 5 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 23.75 Guilder Antille thuộc Hà Lan, chi phí của 10 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 25 Quyền rút vốn đặc biệt cho Guilder Antille thuộc Hà Lan ngay hôm nay bạn cần phải trả 59.36 ANG. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Guilder Antille thuộc Hà Lan đã giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay là 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
2.37 ANG 11.87 ANG 23.75 ANG 59.36 ANG 118.73 ANG 237.45 ANG 593.63 ANG 1 187.27 ANG