Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 14:00

Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Guilder Aruba giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Aruba (AWG) bằng 0.019086 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 52.40 Guilder Aruba (AWG)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guilder Aruba ngày nay bằng với 0.019086 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Guilder Aruba giảm bởi -0.000224 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Guilder Aruba tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Guilder Aruba chi phí 0.019086 Unidades de formento (Mã tài chính) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Guilder Aruba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba sang Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.019086 -0.000224
02.05.2024 0.019309 0.000034344696287908
01.05.2024 0.019275 0.000308
30.04.2024 0.018967 -0.0002
29.04.2024 0.019167 0.00007222222222239
Guilder Aruba (AWG)

1.91 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 100 Guilder Aruba tại tỷ giá. 9.54 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí của 500 Guilder Aruba tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 1 000 Guilder Aruba bạn cần thanh toán 19.09 Unidades de formento (Mã tài chính). 47.71 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí của 2 500 Guilder Aruba tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Guilder Aruba bằng với 0.019086 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Guilder Aruba giảm bởi -0.000224 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 AWG 500 AWG 1 000 AWG 2 500 AWG 5 000 AWG 10 000 AWG 25 000 AWG 50 000 AWG
1.91 CLF 9.54 CLF 19.09 CLF 47.71 CLF 95.43 CLF 190.86 CLF 477.14 CLF 954.28 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

52.40 Guilder Aruba hôm nay có giá 1 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. 261.98 Guilder Aruba hôm nay có giá 5 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Guilder Aruba ngay hôm nay bạn cần phải trả 523.96 AWG. Đối với 25 CLF bạn cần thanh toán 1 309.89 Guilder Aruba . Tỷ giá hối đoái Guilder Aruba hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Guilder Aruba hiện có giá 0.019086 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
52.40 AWG 261.98 AWG 523.96 AWG 1 309.89 AWG 2 619.78 AWG 5 239.56 AWG 13 098.91 AWG 26 197.82 AWG