Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 04:00

Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Manat Azerbaijan giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Manat Azerbaijan (AZN) bằng 0.000257 (XAU)
1 (XAU) bằng 3 889.80 Manat Azerbaijan (AZN)

Chi phí của Manat Azerbaijan trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Manat Azerbaijan ngày nay bằng với 0.000257 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu. 1 Manat Azerbaijan tăng bởi 0.0000042221852687243 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan đã tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Manat Azerbaijan chi phí 0.000257 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan với Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.000252 0.0000042221852687243
30.04.2024 0.000248 -0.0000030576967326452
29.04.2024 0.000251 0.00000074978117448992
28.04.2024 0.000251 -0.00000063951195224604
27.04.2024 0.000251 -0.00000096301239355882
Manat Azerbaijan (AZN)

2.57 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 10 000 Manat Azerbaijan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 50 000 Manat Azerbaijan theo tỷ giá hối đoái bằng 12.85 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để mua 100 000 Manat Azerbaijan mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 25.71 XAU. 250 000 Manat Azerbaijan hiện có giá trị 64.27 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Manat Azerbaijan bằng với 0.000257 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Manat Azerbaijan tăng bởi 0.0000042221852687243 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 AZN 50 000 AZN 100 000 AZN 250 000 AZN 500 000 AZN 1 000 000 AZN 2 500 000 AZN 5 000 000 AZN
2.57 XAU 12.85 XAU 25.71 XAU 64.27 XAU 128.54 XAU 257.08 XAU 642.71 XAU 1 285.41 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Đối với 1 XAU bạn cần thanh toán 3 889.80 Manat Azerbaijan . 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 19 449.02 Manat Azerbaijan. Chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Manat Azerbaijan hiện bằng với 10. 97 245.10 Manat Azerbaijan, chi phí của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Manat Azerbaijan hiện có giá 0.000257 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
3 889.80 AZN 19 449.02 AZN 38 898.04 AZN 97 245.10 AZN 194 490.21 AZN 388 980.41 AZN 972 451.03 AZN 1 944 902.07 AZN